Có 4 kết quả:

发酵 fā jiào ㄈㄚ ㄐㄧㄠˋ發酵 fā jiào ㄈㄚ ㄐㄧㄠˋ酦酵 fā jiào ㄈㄚ ㄐㄧㄠˋ醱酵 fā jiào ㄈㄚ ㄐㄧㄠˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to ferment
(2) fermentation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to ferment
(2) fermentation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 發酵|发酵[fa1 jiao4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 發酵|发酵[fa1 jiao4]

Bình luận 0